Đặt làm trang chủ    Thêm vào danh sách yêu thích
Ghi nhớ
Chọn tỉnh thành
Khu công nghiệp
Hình ảnh
TỔNG QUAN
Chủ đầu tư Công ty cổ phần KCN Hiệp Phước
Địa chỉ Xã Hiệp Phước và Long Thới, Huyện Nhà Bè, TP.HCM
Diện tích Tổng diện tích 2000 ha
Giai đoạn 1 311.4 ha
Giai đoạn 2 597 ha
Đất công nghiệp 321.55 ha
Đất nhà xưởng 13 ha
Đất còn trống 457 ha
Thời gian hoạt động 20/05/2008
Tổng số nhà đầu tư hiện hữu 61 công ty, gồm:Việt Nam (55) , Singapore (2) , Hàn Quốc (2) , Malaysia (1) ,
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng (ISO)
VỊ TRÍ & KHOẢNG CÁCH
Thuận lợi về vị trí địa lý:
Đường bộ To Ho Chi Minh City 10 km km km
Đến trung tâm tỉnh 15 km km km
Khác
Đường sắt Ga gần nhất From Ga Sài Gòn of Thành Phố Hồ Chí Minh 10 km
Khác Ga Sài Gòn 18 km
Đường không To Son Nhat International airport 25 km km km
To Long Thanh international airport 66 km km km
Khác
Hệ thống giao thông khác  + Cảng Sài Gòn: 15 km
CƠ SỞ HẠ TẦNG
Điều kiện địa chất

+ Đất lún

Giao thông Hệ thống trục chính

 + Rộng: 60m

+ Số làn xe: 6 làn

 

Hệ thống giao thông trục nội bộ

 + Rộng: 17 - 20m

 + Số làn xe: 4 làn

Cấp điện Lưới điện quốc gia

 + Công suất: 675MW

Nhà máy điện dự phòng

 + Công suất: 700MW

 

Cấp nước

 + Công suất tối đa:  6.000m3/ngày

Nhà máy xử lý nước thải

 + Công suất : 3000 m3/ ngày

 

Internet

+ Đường truyền ADSL tốc độ cao

Thông tin liên lạc

+ Được lắp đặt theo yêu cầu của Lessee

GIÁ THUÊ
Đất Giá thuê 90 USD
Thời hạn thuê 2058
Thông tin khác / Loại A
Phương thức thanh toán + Đặt cọc 10%
Diện tích lô đất tối thiểu + 1.000 đến 2.000 m2
Nhà xưởng Giá thuê 0 USD
Thời hạn thuê + N/A
Phương thức thanh toán + N/A
Quy mô nhà xưởng + N/A
Đặt cọc + N/A
Nhà xưởng bán 0 USD
Thông tin khác + N/A
Phí quản lý Phí quản lý 0.64 USD
Phương thức thanh toán + N/A
Giá cung cấp điện Giờ cao điểm 0 USD
Giờ bình thường 0 USD
Giờ thấp điểm 0 USD
Thông tin khác + DN SX: 0,07 USD/KWh + DN DV: 0,1 USD/KWh (Đã bao gồm VAT)
Phương thức thanh toán + Hàng tháng
Giá nước Giá nước sạch (m3) 9600 VND
Thông tin khác + Tính theo giá Nhà nuớc
Phương thức thanh toán  + Hàng tháng
Phí xử lý nước thải Giá xử lý nước thải (m3) 0.32 USD
Cách tính khối lượng + Tính bằng 80% nước sạch
Phương thức thanh toán + Hàng tháng
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào / Loại B
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra / Loại A
Phí khác + N/A
Trang Chủ | Tin Tức | Tìm Kiếm | So Sánh| Thỏa Thuận Sử Dụng | Tra cứu mã số thuế cá nhân | Liên hệ | User

CÔNG TY TƯ VẤN QUỐC TẾ ĐÔNG DƯƠNG
Trụ sở chính: 62L/36 Nguyên Hồng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Văn phòng: Số 48 Đường số 11, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM
®Ghi rõ nguồn : http://viipip.com  khi bạn phát hành lại thông tin từ website này.
Giấp phép ICP số 60/GP-TTĐT do Bộ Thông Tin và Truyền Thông cấp ngày 05/04/2010.