Đặt làm trang chủ    Thêm vào danh sách yêu thích
Ghi nhớ
Chọn tỉnh thành
Khu công nghiệp
Hình ảnh
TỔNG QUAN
Chủ đầu tư Cty Cổ phần Khu Công Nghiệp Dầu Giây
Địa chỉ Xã Bàu Hàm & xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 331 ha
Giai đoạn 1 0 ha
Giai đoạn 2 0 ha
Đất công nghiệp 192.472 ha
Đất nhà xưởng 0 ha
Đất còn trống 192.472 ha
Thời gian hoạt động 18/08/2008
Tổng số nhà đầu tư hiện hữu 1 công ty, gồm:Việt Nam (1) ,
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng (ISO)
VỊ TRÍ & KHOẢNG CÁCH
Thuận lợi về vị trí địa lý:
Đường bộ To Ho Chi Minh City 70 km km km
Đến trung tâm tỉnh 38 km km km
Khác
Đường sắt Ga gần nhất
Khác
Đường không To Son Nhat International airport 70 km km km
To Long Thanh international airport 30 km km km
Khác
Hệ thống giao thông khác  + Cảng Gò Dầu: 67 km
 + Cảng Bình Dương: 36 km
 + Cảng Thị Vải-Cái Mép : 65 km
 + Cảng Phú Mỹ: 65 km
CƠ SỞ HẠ TẦNG
Điều kiện địa chất

+ Đất cứng, tốt

Giao thông Hệ thống trục chính

+ Rộng: 31m

 + Số làn xe: 4 làn

Hệ thống giao thông trục nội bộ

+ Rộng: 22m - 25m

+ Số làn xe: 2 làn

Cấp điện Lưới điện quốc gia

+ 2 trạm điện 63 MVA cấp điện từ trạm điện TX.Long Khánh với lưới điện 22KV

Nhà máy điện dự phòng

+ Công suất: 10.000KW

Cấp nước

 + Công suất tối đa: 10.000 m3/ngày từ nhà máy cấp nước Gia Tân

Nhà máy xử lý nước thải

 + Công suất: 8.000 m3/ngày đêm

Internet

+ Đường truyền ADSL 2 Mbps, băng thông rộng

Thông tin liên lạc

+ IDD: 3750 đường dây điện thoại

GIÁ THUÊ
Đất Giá thuê 55 USD
Thời hạn thuê 18/08/2058
Thông tin khác + Loại A
Phương thức thanh toán + Một lần
+ Hàng năm: 2USD/m2/năm
Diện tích lô đất tối thiểu + N/A
Nhà xưởng Giá thuê 2.4 USD
Thời hạn thuê + N/A
Phương thức thanh toán + Tiền thuê đất và Phí quản lý : thanh toán hàng năm.
+ Phí sử dụng hạ tầng : thanh toán một lần cho cả thời hạn đầu tư hoặc hàng năm(tùy phương thức chọn lựa)
Quy mô nhà xưởng + N/A
Đặt cọc + N/A
Nhà xưởng bán 0 USD
Thông tin khác + Từ 1 - 10 năm: 24USD/m2/năm + Từ 11 - 20 năm: 21.6 USD/m2/năm + Từ 21 - 30 năm: 19.2 USD/m2/năm + Từ 31-50 năm: 16.8 USD/m2/năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD
Phương thức thanh toán + 5 năm điều chỉnh một lần, mỗi lần không quá 10%
+ Các loại giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Giá cung cấp điện Giờ cao điểm 1645 VND
Giờ bình thường 815 VND
Giờ thấp điểm 445 VND
Thông tin khác + Tính theo giá điện lực Việt Nam
Phương thức thanh toán + Hàng tháng
Giá nước Giá nước sạch (m3) 4.82 VND
Thông tin khác + Tính theo giá Nhà nước
Phương thức thanh toán + Hàng tháng
Phí xử lý nước thải Giá xử lý nước thải (m3) 0.3 USD
Cách tính khối lượng + Tính bằng 80% nước cấp
Phương thức thanh toán + N/A
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào + Loại B
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra + Loại A
Phí khác + N/A
Trang Chủ | Tin Tức | Tìm Kiếm | So Sánh| Thỏa Thuận Sử Dụng | Tra cứu mã số thuế cá nhân | Liên hệ | User

CÔNG TY TƯ VẤN QUỐC TẾ ĐÔNG DƯƠNG
Trụ sở chính: 62L/36 Nguyên Hồng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Văn phòng: Số 48 Đường số 11, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM
®Ghi rõ nguồn : http://viipip.com  khi bạn phát hành lại thông tin từ website này.
Giấp phép ICP số 60/GP-TTĐT do Bộ Thông Tin và Truyền Thông cấp ngày 05/04/2010.