Ngành nghề đầu tư
Click để chọn ngành nghề
| - Công nghiệp sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, các sản phẩm hoá dược, thảo dược, nguyên liệu thuốc y tế. | - Công nghiệp sản xuất; chế tạo máy móc, thiết bị, phụ tùng, linh kiện, khuôn mẫu cơ khí chính xác, công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp. | Lâm sản | Sành sứ | • Concrete blending units | • Irons structures, mechanical work | • Linh kiện, thiết bị điện tử - viễn thông, thiết bị và nguyên phụ liệu, phụ tùng cho ngành công nghiệp điện tử và viễn thông | • PP Production from plastic particles | • Premium fashion products, shoes, garments (excluding dying industry) | • Processing agricultural products, medicines, animal feed.... | • Production of construction materials (cement...) construction framework | • Production of consumption products, plastic products for home use. | • Production of medicines, medical materials and equipment | • Production of paints | • Production of paper box from paper rolls. | • Production of plastic products, accessories, and home appliances... | • Production of processing materials for agriculture, including fertilizer.... | • Sản xuất các chế phẩm phục vụ nông nghiệp: thuốc trừ sâu, phân bón… | • Sản xuất các sản phẩm nhựa, phụ kiện, đồ gia dụng | • Sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa gia dụng | • Sản xuất Sơn | • Trạm trộn bê tông | Bao bì | Các ngành công nghiệp khác không phát sinh ô nhiễm môi trường, các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất, xuất nhập khẩu và dịch vụ khác của doanh nghiệp KCN. | Các ngành nghề sử dụng nhiều nước thải, ô nhiễm môi trường | Cao su | Cáp điện | Chế biến Nông - Lâm - Ngư nghiệp, chế biến lương thực-thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng và gia dụng cao cấp. | Chế biến thực phẩm | Chế tác đồ trang sức | clean industries | Cơ khí | Cơ khí chính xác | Components, electronic equipment, telecommunication equipments, computers, information technology, softwares. Components, electronic equipment, telecommunication equipments, computers, information technology, softwares. | Công Nghệ Cao | Công nghệ nano và năng lượng | Công nghệ sinh học | Công Nghệ Thông Tin | Công nghệ thông tin và viễn thông | Công nghệ tự động hóa | Công nghệ vật liệu mới | Công nghệ vi mạch bán dẫn | Công nghiệp hỗ trợ | Công nghiệp nhẹ ít ô nhiễm | Công nghiệp sản xuất linh kiện, thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông, máy tính, phần mềm, công nghệ thông tin | Dệt may | Dệt nhuộm | Dịch vụ | Điện tử | Đồ gia dụng | Đồ uống | Đóng gói và phân phối | Đóng và sửa chữa tàu | Dụng cụ thể thao | Dụng cụ y tế | Dược | Equipments and instruments for health. Pharmaceutial chemistry, herbal remedy, medicine materials for health. Equipments and instruments for health. Pharmaceutial chemistry, herbal remedy, medicine materials for health. | Equipments, components, precision mechanic patterns for serving the industrial productions. | Gia công cơ khí, cấu kiện thép | Giấy và các sản phẩm về giấy | Gỗ và các sản phẩm về gỗ | Green industries | Hàng mỹ nghệ | Hàng tiêu dùng | Hàng trang sức | Hậu cần | High - grade light construction, interior decoration materials. Plastic products (not from used-plastic) produced for the industrial and consumed productions and high - technology rubbers. | Hóa chất | Hóa dầu | Hương liệu | Khoáng sản | Light industries | Luyện kim | May mặc | May mặc thời trang cao cấp, giày da, dệt | Mỹ phẩm | Nhôm | Nhựa | Nhuộm, thuộc da | Phân bón | Polluted Industries: paper pulb, paper recycling; dyeing; metal coating&plating, plating, alcohol,etc | Produce and make machine tools, machinery, equipments, instruments and spare parts for serving the production, transportation and processing of the Agriculture, Forestry and Fishery. | Sản phẩm về da | Sản xuất bột giấy | Sản xuất linh kiện và lắp ráp điện tử;Lắp ráp ô-tô, xe máy | Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện ngành xây dựng | Sơn | The food and foodstuff processing as well as post-processed preservations. Other industries do not cause the environment pollution. The services for serving the production and import-export of the enterprises in the IP and other services. | Thép | Thiết bị nội thất | Thiết bị và phụ tùng | Thực phẩm | Thuộc da | Thủy hải sản | Thủy tinh cao cấp | Tinh bột sắn | Vật liệu cơ bản | Vật liệu xây dựng | Welcomes all business sectors | Xăng dầu | Xi mạ
Chọn
Ưu tiên đầu tư
Hạn chế đầu tư